Có 2 kết quả:
風景 fēng jǐng ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ • 风景 fēng jǐng ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ
fēng jǐng ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ [fēng liàng ㄈㄥ ㄌㄧㄤˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scenery
(2) landscape
(3) CL:個|个[ge4]
(2) landscape
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
fēng jǐng ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ [fēng liàng ㄈㄥ ㄌㄧㄤˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scenery
(2) landscape
(3) CL:個|个[ge4]
(2) landscape
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0